-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====(động vật học) hươu cao cổ===== ==Từ điển Oxford== ===N.=== =====(pl. same or giraffes) a ruminant mammal, Giraffacam...)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">dʒi´ra:f</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ ==Thông dụng====Thông dụng=====Danh từ======Danh từ===- =====(động vật học) hươu cao cổ==========(động vật học) hươu cao cổ=====- == Oxford==+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]- ===N.===+ - + - =====(pl. same or giraffes) a ruminant mammal, Giraffacamelopardalis of Africa, the tallest living animal, with a longneck and forelegs and a skin of dark patches separated bylighter lines. [F girafe, It. giraffa, ult. f. Arab. zarafa]=====+ - + - == Tham khảo chung ==+ - + - *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=giraffe giraffe] : National Weather Service+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=giraffe giraffe] : Corporateinformation+ - Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ