• 学生

    Bài từ dự án mở Từ điển Nhật - Việt.

    (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ===['''<font color='red'> がくせい </font>'''] === ==== n ==== ===== sinh viên/học sinh ===== :: 卒業間近の学生: sinh viên sắp tốt nghiệp :: 学生たちの学内で...)
    Hiện nay (09:39, ngày 10 tháng 8 năm 2008) (Sửa) (undo)
    (New page: ===['''<font color='red'> がくせい </font>'''] === ==== n ==== ===== sinh viên/học sinh ===== :: 卒業間近の学生: sinh viên sắp tốt nghiệp :: 学生たちの学内で...)
     

    Hiện nay

    [ がくせい ]

    n

    sinh viên/học sinh
    卒業間近の学生: sinh viên sắp tốt nghiệp
    学生たちの学内での活動: các hoạt động của sinh viên trong trường học
    留学は、学生にとって実りの多い経験だ。: du học sẽ giúp sinh viên có rất nhiều kinh nghiệm thực tế
    成績の良い学生: sinh viên có thành tích cao
    全国の優秀な学生: sinh viên ưu tú trên toàn quốc

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X