-
学生
Bài từ dự án mở Từ điển Nhật - Việt.
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ===['''<font color='red'> がくせい </font>'''] === ==== n ==== ===== sinh viên/học sinh ===== :: 卒業間近の学生: sinh viên sắp tốt nghiệp :: 学生たちの学内で...)(New page: ===['''<font color='red'> がくせい </font>'''] === ==== n ==== ===== sinh viên/học sinh ===== :: 卒業間近の学生: sinh viên sắp tốt nghiệp :: 学生たちの学内で...)Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ