-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Hoạn quan, thái giám===== == Từ điển Kỹ thuật chung == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====lời nhẹ nhàng===== ==Từ ...)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">'ju:nək</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng=====Danh từ======Danh từ===- =====Hoạn quan, thái giám==========Hoạn quan, thái giám=====- == Kỹ thuật chung ==== Kỹ thuật chung ==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====lời nhẹ nhàng=====- =====lời nhẹ nhàng=====+ - + - == Oxford==+ - ===N.===+ - + - =====A castrated man, esp. one formerly employed at an orientalharem or court.=====+ - =====A person lacking effectiveness (politicaleunuch). [ME f. L eunuchus f. Gk eunoukhos lit. bedchamberattendant f. eune bed + second element rel. to ekho hold]=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]- Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]]+ Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ