• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Lõm, hình lòng chão===== == Từ điển Kỹ thuật chung == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====hố trũng===== =====làm lõm...)
    Hiện nay (13:39, ngày 13 tháng 7 năm 2011) (Sửa) (undo)
     
    (7 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">'kɔnkeiv</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
     
    -
    {{Phiên âm}}
     
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Tính từ===
    ===Tính từ===
    -
    =====Lõm, hình lòng chão=====
    +
    =====Lõm, hình lòng chảo=====
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    ===Toán & tin===
    -
    =====hố trũng=====
    +
    =====lõm=====
    -
    =====làm lõm xuống=====
    +
    ::[[concave]] [[down]]-warrd
     +
    ::lõm xuống
     +
    ::[[concave]] [[to]] [[ward]]
     +
    ::lõm về phải
     +
    ::[[concave]] [[up]]-ward
     +
    ::lõm lên
    -
    =====lõm=====
     
    -
    == Oxford==
    +
    === Xây dựng===
    -
    ===Adj.===
    +
    =====lõm=====
    -
    =====Having an outline or surface curved like the interior of acircle or sphere (cf. convex).=====
    +
    ===Cơ - Điện tử===
     +
    [[Image:Concave.jpg|200px|Lõm, độ lõm]]
     +
    =====Lõm, độ lõm=====
    -
    =====Concavely adv. concavity n.[L concavus (as com-, cavus hollow), or through F concave]=====
    +
    === Kỹ thuật chung ===
     +
    =====hố trũng=====
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    =====làm lõm xuống=====
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=concave concave] : Corporateinformation
    +
    =====lõm=====
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    ==Các từ liên quan==
     +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====adjective=====
     +
    :[[biconcave]] , [[cupped]] , [[dented]] , [[dimpled]] , [[dipped]] , [[excavated]] , [[hollow]] , [[hollowed]] , [[incurvate]] , [[incurvated]] , [[incurved]] , [[indented]] , [[round]] , [[rounded]] , [[sagging]] , [[scooped]] , [[sinking]] , [[sunken]] , [[cavernous]] , [[arched]] , [[bowlike]] , [[depressed]] , [[dished]] , [[saddlebacked]] , [[vaulted]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====adjective=====
     +
    :[[convex]], [[distended]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Xây dựng]]
     +
    [[Thể_loại:Toán & tin]]

    Hiện nay

    /'kɔnkeiv/

    Thông dụng

    Tính từ

    Lõm, hình lòng chảo

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    lõm
    concave down-warrd
    lõm xuống
    concave to ward
    lõm về phải
    concave up-ward
    lõm lên


    Xây dựng

    lõm

    Cơ - Điện tử

    Error creating thumbnail: Unable to create destination directory
    Lõm, độ lõm

    Kỹ thuật chung

    hố trũng
    làm lõm xuống
    lõm

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    adjective
    convex, distended

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X