• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Naptalin===== == Từ điển Hóa học & vật liệu== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====C10H8===== =====naphtalen===== ::[[naph...)
    Hiện nay (23:19, ngày 19 tháng 6 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (3 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">´næfθəli:n</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===
    - 
    =====Naptalin=====
    =====Naptalin=====
    -
     
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    == Hóa học & vật liệu==
    +
    === Hóa học & vật liệu===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====C10H8=====
    -
    =====C10H8=====
    +
    =====naphtalen=====
    -
     
    +
    -
    =====naphtalen=====
    +
    ::[[naphthalene]] [[oil]]
    ::[[naphthalene]] [[oil]]
    ::dầu naphtalen
    ::dầu naphtalen
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=naphthalene naphthalene] : Chlorine Online
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====A white crystalline aromatic substance produced by thedistillation of coal tar and used in mothballs and themanufacture of dyes etc.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Naphthalic adj. [NAPHTHA + -ENE]=====
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +

    Hiện nay

    /´næfθəli:n/

    Thông dụng

    Danh từ

    Naptalin

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    C10H8
    naphtalen
    naphthalene oil
    dầu naphtalen

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X