• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (06:57, ngày 15 tháng 1 năm 2012) (Sửa) (undo)
    n (Thêm nghĩa địa chất)
     
    Dòng 12: Dòng 12:
    =====độ nghiêng=====
    =====độ nghiêng=====
    =====góc dốc=====
    =====góc dốc=====
     +
    ===Địa chất===
     +
    =====độ nghiêng, góc dốc =====
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]

    Hiện nay

    /heid/

    Thông dụng

    Danh từ

    (địa lý,địa chất) độ nghiêng; góc dốc (của mạch mỏ)

    Nội động từ

    (địa lý,địa chất) nghiêng, xiên (mạch mỏ)

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    gốc tà

    Kỹ thuật chung

    độ dốc
    độ nghiêng
    góc dốc

    Địa chất

    độ nghiêng, góc dốc

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X