-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Ngoại động từ=== =====(quân sự) rút khỏi (nơi nào...)===== =====Sơ tán, tản cư; chuyển khỏi mặt t...)(→Từ điển thông dụng)
Dòng 27: Dòng 27: =====Bài tiết, thải ra==========Bài tiết, thải ra=====+ ===hình thái từ===+ *V-ed: [[Evacuated]]== Giao thông & vận tải==== Giao thông & vận tải==08:00, ngày 13 tháng 12 năm 2007
Đồng nghĩa Tiếng Anh
V.
Empty, clear (out), exhaust, drain, deplete, purge, getrid of, void, discharge, vent; divest, deprive: In cases ofpoisoning, they first evacuate the stomach.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ