-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Tính vĩnh viễn, tính bất diệt===== =====Tiếng tăm muôn đời===== =====( số nhiều) những sự thật bất di b...)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">ɪtɜː.nɪ.ti</font>'''/=====- {{Phiên âm}}+ <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện --><!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->16:16, ngày 4 tháng 6 năm 2008
Thông dụng
Danh từ
( số nhiều) những sự thật bất di bất dịch
- eternity ring
- chiếc nhẫn tượng trưng cho sự trường tồn bất diệt
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ