-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Cảnh trời quang mây tạnh===== =====Cảnh sóng yên biển lặng===== =====Sự trầm lặng; ...)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">si'reniti</font>'''/=====- {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==05:12, ngày 12 tháng 6 năm 2008
Đồng nghĩa Tiếng Anh
N.
Peacefulness, peace, tranquillity, calm, calmness,restfulness, quiet, stillness: The serenity of the warmsummer's evening was shattered by an enormous explosion. 2tranquillity, peacefulness, peaceableness, unexcitability,calmness, calm, composure, self-possession, poise, aplomb,even-temperedness, temperance, nonchalance, cool-headedness,placidity, Colloq unflappability: The serenity of her naturewas like a safe harbour to the friends who sought comfort fromthe turbulence of their lives.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ