-
(Khác biệt giữa các bản)(sửa)
Dòng 44: Dòng 44: ===== [[to]] [[count]] [[down]] ========== [[to]] [[count]] [[down]] =====::đếm ngược từ 10 đến 0 (trong các cuộc thí nghiệm...)::đếm ngược từ 10 đến 0 (trong các cuộc thí nghiệm...)- ===== [[to]] [[count]] [[on]] =====+ ===== [[to]] [[count]] [[on]] [[sb/sth] ===== tin ai đó sẽ làm gì/ tin chắc điều gì đó sẽ xảy ra=====[[to]] [[count]] [[upon]] ==========[[to]] [[count]] [[upon]] =====19:19, ngày 10 tháng 1 năm 2010
Thông dụng
Cấu trúc từ
to count down
- đếm ngược từ 10 đến 0 (trong các cuộc thí nghiệm...)
===== to count on [[sb/sth] ===== tin ai đó sẽ làm gì/ tin chắc điều gì đó sẽ xảy ra
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- calculation , computation , enumeration , numbering , outcome , poll , reckoning , result , sum , toll , total , whole , numeration , tally
verb
- add up , calculate , cast , cast up , cipher , compute , enumerate , estimate , figure , foot , keep tab , number , numerate , reckon , run down , score , sum , take account of , tally , tell , tick off , total , tot up , await , esteem , expect , hope , impute , judge , look , look upon , rate , regard , think , carry weight , cut ice , enter into consideration , import , matter , mean , militate , signify , weigh , number among , take into account , take into consideration , add , bank , census , consider , deem , depend , earl , include , name , outcome , poll , rely , result , tote
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ