-
(Khác biệt giữa các bản)(thêm từ mới)n (sửa)
Dòng 7: Dòng 7: ===Tính từ======Tính từ===- ====== Có tính chất phụ nữ; có đức tính phụ nữ; , dịu dàng, nhẹ nhàng, thanh thoát;======+ === Có tính chất phụ nữ; có đức tính phụ nữ; , dịu dàng, nhẹ nhàng, thanh thoát; ===- ====== Có vẻ phụ nữ======+ === Có vẻ phụ nữ ===- ====== Người đàn ông có đường nét,tính cách giống phụ nữ ======+ === Người đàn ông có đường nét,tính cách giống phụ nữ ===+ + [[Thể_loại:Thông dụng]]== Các từ liên quan ==== Các từ liên quan ==05:07, ngày 20 tháng 10 năm 2009
Các từ liên quan
adolescent , damsel , daughter , lady , lassie , mademoiselle , ms , schoolgirl , she , teenager , young lady , young woman , belle , coleen (anglo-irish) , colleen , demoiselle , domestic , filly , gill , hoiden , hussy , ingenue , lass , maid , maiden , minx , miss , nymph , soubrette , sylph , virgin , waitress , wench
manly
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ