• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 4: Dòng 4:
    ===Danh từ ( .Passover)===
    ===Danh từ ( .Passover)===
    -
    =====Lễ Quá hải (của người Do thái); con cừu dâng lễ Quá hải=====
    +
    =====Lễ Vượt Qua (của người Do thái); con chiên(con cừu) dâng lễ Vượt Qua=====
    =====(nghĩa bóng) Chúa Giê-su=====
    =====(nghĩa bóng) Chúa Giê-su=====

    08:44, ngày 26 tháng 1 năm 2010

    /´pa:so¸uvə/

    Thông dụng

    Danh từ ( .Passover)

    Lễ Vượt Qua (của người Do thái); con chiên(con cừu) dâng lễ Vượt Qua
    (nghĩa bóng) Chúa Giê-su
    Lễ Do thái kỷ niệm việc thoát khỏi ách nô lệ

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    adjective
    paschal

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X