-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 1: Dòng 1: - =====/'''<font color="red">prior</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">'praɪə(r)</font>'''/=====- + ==Thông dụng====Thông dụng==17:07, ngày 24 tháng 4 năm 2010
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- above-mentioned , aforementioned , ahead , antecedent , anterior , before , foregoing , former , forward , past , precedent , preceding , preexistent , preexisting , previous , earlier , antedecent , erstwhile , precedential , precursory , preferential , preliminary , retroactive
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ