• (Khác biệt giữa các bản)
    (buried)
    n (buried)
    Dòng 4: Dòng 4:
    =====Khe co giãn ngầm, khe co giãn chìm=====
    =====Khe co giãn ngầm, khe co giãn chìm=====
    -
    dùng trong xây dựng cầu đường
    +
    (dùng trong xây dựng cầu đường)

    03:20, ngày 2 tháng 4 năm 2010

    Chuyên ngành

    Từ điển xây dựng

    Khe co giãn ngầm, khe co giãn chìm

    (dùng trong xây dựng cầu đường)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X