-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 4: Dòng 4: ===Tính từ======Tính từ===- =====Trốn tránh, chạy trốn, bỏ trốn, lánhnạm=====+ =====Trốn tránh, chạy trốn, bỏ trốn, lánh nạn==========Nhất thời, chỉ có giá trị nhất thời (văn)==========Nhất thời, chỉ có giá trị nhất thời (văn)=====17:54, ngày 25 tháng 7 năm 2011
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- avoiding , brief , criminal , elusive , ephemeral , errant , erratic , escaping , evading , evanescent , fleeting , flitting , flying * , fugacious , hot * , impermanent , lamster , momentary , moving , on the lam , passing , planetary , running away , short * , short-lived , temporary , transitory , unstable , volatile , wandering , wanted , escaped , runaway , fleet , temporal , transient
noun
- bolter , derelict , deserter , displaced person , dodger ,
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ