-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 1: Dòng 1: - =====/'''<font color="red">sә'raƱnd</font>'''/<!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ -->=====+ =====/'''<font color="red">sә'raƱnd</font>'''/=======Thông dụng====Thông dụng==Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- beleaguer , beset , besiege , blockade , border , bound , box in , circle , circumscribe , circumvent , close around , close in , close in on , compass , confine , edge , enclave , encompass , envelop , environ , fence in , fringe , gird , girdle , go around , hem in , inundate , invest , lay siege to , limit , loop , margin , outline , rim , ring , round , shut in , skirt , verge , begird , encircle , hedge , hem , belt , cincture , corral , embosom , encase , enclose , engulf , intrench , wrap
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ