-
(Khác biệt giữa các bản)(sửa đổi)(sửa đổi)
Dòng 5: Dòng 5: =====Giáo trưởng; trưởng tu viện; cha bề trên==========Giáo trưởng; trưởng tu viện; cha bề trên=====- + [[prioress]]: bà giáo trưởng, bà tu viện trưởng, mẹ bề trên=====Phó bề trên (người có cấp bậc ngay bên dưới nam, nữ trưởng tu viện)==========Phó bề trên (người có cấp bậc ngay bên dưới nam, nữ trưởng tu viện)=====16:00, ngày 29 tháng 8 năm 2010
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- above-mentioned , aforementioned , ahead , antecedent , anterior , before , foregoing , former , forward , past , precedent , preceding , preexistent , preexisting , previous , earlier , antedecent , erstwhile , precedential , precursory , preferential , preliminary , retroactive
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ