• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Hoạt động tình báo, hoạt động gián điệp===== == Từ điển Xây dựng== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====gián đi...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">,espiə'nɑ:ʤ</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    17:46, ngày 21 tháng 2 năm 2008

    /,espiə'nɑ:ʤ/

    Thông dụng

    Danh từ

    Hoạt động tình báo, hoạt động gián điệp

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    gián điệp

    Oxford

    N.

    The practice of spying or of using spies, esp. bygovernments. [F espionnage f. espionner f. espion SPY]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X