• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Hà tiện, keo kiệt, bủn xỉn===== ==Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh== ===Adj.=== =====Stingy, penurious, niggardly, p...)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">´maizəli</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 12: Dòng 6:
    =====Hà tiện, keo kiệt, bủn xỉn=====
    =====Hà tiện, keo kiệt, bủn xỉn=====
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Adj.===
    +
    {|align="right"
    -
     
    +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
     +
    =====Adj.=====
    =====Stingy, penurious, niggardly, penny-pinching,parsimonious, mean, cheap, cheese-paring, tight, tight-fisted,close, close-fisted, mercenary, avaricious, greedy, covetous,Colloq money-grubbing, Brit mingy, US chintzy: Flynn is toomiserly to lend you a penny.=====
    =====Stingy, penurious, niggardly, penny-pinching,parsimonious, mean, cheap, cheese-paring, tight, tight-fisted,close, close-fisted, mercenary, avaricious, greedy, covetous,Colloq money-grubbing, Brit mingy, US chintzy: Flynn is toomiserly to lend you a penny.=====
    -
     
    +
    === Oxford===
    -
    == Oxford==
    +
    =====Adj.=====
    -
    ===Adj.===
    +
    -
     
    +
    =====Like a miser, niggardly.=====
    =====Like a miser, niggardly.=====
    =====Miserliness n. [MISER]=====
    =====Miserliness n. [MISER]=====
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]

    00:43, ngày 8 tháng 7 năm 2008

    /´maizəli/

    Thông dụng

    Tính từ

    Hà tiện, keo kiệt, bủn xỉn

    Chuyên ngành

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.
    Stingy, penurious, niggardly, penny-pinching,parsimonious, mean, cheap, cheese-paring, tight, tight-fisted,close, close-fisted, mercenary, avaricious, greedy, covetous,Colloq money-grubbing, Brit mingy, US chintzy: Flynn is toomiserly to lend you a penny.

    Oxford

    Adj.
    Like a miser, niggardly.
    Miserliness n. [MISER]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X