• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====(kiến trúc) trần nhà hình vòm===== ==Từ điển Oxford== ===N.=== =====(pl. -ies) Archit. a space or compartment in a vau...)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">´sevəri</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 12: Dòng 6:
    =====(kiến trúc) trần nhà hình vòm=====
    =====(kiến trúc) trần nhà hình vòm=====
    -
    == Oxford==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===N.===
    +
    {|align="right"
    -
     
    +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Oxford===
     +
    =====N.=====
    =====(pl. -ies) Archit. a space or compartment in a vaultedceiling. [ME f. OF civoire (as CIBORIUM)]=====
    =====(pl. -ies) Archit. a space or compartment in a vaultedceiling. [ME f. OF civoire (as CIBORIUM)]=====
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]]
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]]

    03:20, ngày 8 tháng 7 năm 2008

    /´sevəri/

    Thông dụng

    Danh từ

    (kiến trúc) trần nhà hình vòm

    Chuyên ngành

    Oxford

    N.
    (pl. -ies) Archit. a space or compartment in a vaultedceiling. [ME f. OF civoire (as CIBORIUM)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X