-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== Xem mitten ==Từ điển Oxford== ===N.=== ====== MITTEN 1.===== =====A glove leaving the fingers and thumb-tipexposed.===== =====Sl. a hand or fist...)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">mit</font>'''/=====- {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ ==Thông dụng====Thông dụng==01:59, ngày 11 tháng 6 năm 2008
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ