• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Ngoại động từ=== =====Làm cao lên, làm cao hơn, nâng cao===== =====Tăng thêm, tăng cường===== ::to [[...)
    (Từ điển thông dụng)
    Dòng 23: Dòng 23:
    =====Tăng lên=====
    =====Tăng lên=====
     +
    ===hình thái từ===
     +
    *V_ed: [[heightened]]
     +
    *V_ing: [[heightening]]
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==

    12:34, ngày 15 tháng 12 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Làm cao lên, làm cao hơn, nâng cao
    Tăng thêm, tăng cường
    to heighten someone's anger
    tăng thêm sự giận dữ của ai
    Làm tôn lên, làm nổi lên (màu sắc câu chuyện...)

    Nội động từ

    Cao lên
    Tăng lên

    hình thái từ

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    V.

    Raise, elevate, build up, increase, lift (up), upraise: Awhite ceiling gives the effect of heightening a room.
    Intensify, deepen, strengthen, reinforce, amplify, magnify,increase, enhance, augment, add to, supplement: Adding someblue heightens the effect. The bribery scandal has onlyheightened distrust of the ruling party.

    Oxford

    V.tr. & intr.

    Make or become higher or more intense.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X