-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====(sinh học) hêparin===== == Từ điển Y học== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====chất kháng đông sản sinh trong các tế...)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/==========/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/====={{Phiên âm}}{{Phiên âm}}- <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->- ==Thông dụng====Thông dụng=====Danh từ======Danh từ===- =====(sinh học) hêparin==========(sinh học) hêparin=====- == Y học==== Y học==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====chất kháng đông sản sinh trong các tế bào gan=====- =====chất kháng đông sản sinh trong các tế bào gan=====+ - + - == Oxford==+ - ===N.===+ - + - =====Biochem. a substance produced in liver cells etc. whichinhibits blood coagulation, and is used as an anticoagulant inthe treatment of thrombosis.=====+ - + - =====Heparinize v.tr. (also -ise).[L f. Gk hepar liver]=====+ - + - == Tham khảo chung==+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=heparin heparin] : Corporateinformation+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Y học]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]- Category:Thông dụng]][[Category:Y học]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ