-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Ngoại động từ=== =====Làm dịu bớt, làm khuây (nỗi đau buồn); an ủi, khuyên giải ai===== =====Làm thoả mãn (sự thèm khát....)(→Từ điển thông dụng)
Dòng 13: Dòng 13: =====Làm thoả mãn (sự thèm khát...)==========Làm thoả mãn (sự thèm khát...)=====+ ===hình thái từ===+ * Ved: [[assuaged]]+ * Ving:[[assuaging]]== Oxford==== Oxford==11:07, ngày 21 tháng 12 năm 2007
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ