• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Tiếng nói lầm bầm===== ===Động từ=== =====Nói lầm bầm===== =====Nhai trệu trạo===== ==Từ điển đồng ngh...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">'nʌmbl</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    04:37, ngày 17 tháng 6 năm 2008

    /'nʌmbl/

    Thông dụng

    Danh từ

    Tiếng nói lầm bầm

    Động từ

    Nói lầm bầm
    Nhai trệu trạo

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    V.

    Murmur, mutter, say inarticulately, utter indistinctly,swallow one's words: He mumbled the name of the person who hadshot him, but she didn't catch it.

    Oxford

    V. & n.

    V.
    Intr. & tr. speak or utter indistinctly.
    Tr.bite or chew with or as with toothless gums.
    N. an indistinctutterance.
    Mumbler n. mumblingly adv. [ME momele, asMUM(2): cf. LG mummelen]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X