-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== Cách viết khác atrociousness =====Như atrociousness===== ==Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh== ===N.=== =====Enormity, wickedness, flagitio...)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">ə'trɔsiti</font>'''/=====- {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ ==Thông dụng====Thông dụng==12:04, ngày 23 tháng 6 năm 2008
Đồng nghĩa Tiếng Anh
N.
Enormity, wickedness, flagitiousness, iniquity, infamy,cruelty, heinousness, horror, evil, inhumanity, barbarity,savagery: The atrocity of the 'Final Solution' was a well-keptsecret during the war. 2 evil, outrage, crime, villainy,offence: She could not listen when the prosecutor read a listof the atrocities perpetrated at the camp.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ