• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== Cách viết khác tzarina ===Danh từ=== =====Tước hiệu của nữ hoàng nước Nga; tước hiệu của vợ của Sa hoàng===== =====Nữ...)
    Hiện nay (21:13, ngày 20 tháng 6 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    {{Phiên âm}}
    {{Phiên âm}}
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     
    - 
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Cách viết khác [[tzarina]]
    Cách viết khác [[tzarina]]
    - 
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===
    - 
    =====Tước hiệu của nữ hoàng nước Nga; tước hiệu của vợ của Sa hoàng=====
    =====Tước hiệu của nữ hoàng nước Nga; tước hiệu của vợ của Sa hoàng=====
    - 
    =====Nữ hoàng nước Nga; vợ của Sa hoàng=====
    =====Nữ hoàng nước Nga; vợ của Sa hoàng=====
    -
    == Oxford==
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====(also czarina) hist. the title of the former empress ofRussia. [It. & Sp. (c)zarina f. G Czarin, Zarin, fem. of Czar,Zar]=====
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +

    Hiện nay

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Cách viết khác tzarina

    Danh từ

    Tước hiệu của nữ hoàng nước Nga; tước hiệu của vợ của Sa hoàng
    Nữ hoàng nước Nga; vợ của Sa hoàng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X