-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Phó từ=== =====Đáng kể, đáng chú ý===== =====Đặc biệt, nhất là===== ==Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh== ===Adv.=== =====Par...)(thêm phiên âm)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ [notably]- {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ ==Thông dụng====Thông dụng==08:07, ngày 27 tháng 12 năm 2008
[notably]
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Adv.
Particularly, especially, markedly, noticeably,signally, distinctly, remarkably, unusually, uncommonly,outstandingly, conspicuously, clearly, obviously, evidently,manifestly, specifically, distinctly, curiously, oddly,uniquely, strangely, strikingly, shockingly, surprisingly,stunningly: In the temperate zones, the seasons vary notably inlength.
Meaningfully, significantly, importantly,prominently: The viruses changed in notably different ways.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ