-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====(y học) chứng quáng gà===== =====Chứng sáng đêm (chỉ có thể trông thấy rõ về ban đêm)===== ==Từ điển Oxf...)
Dòng 19: Dòng 19: =====The inability to see in dim light or at night. Also callednight-blindness. [LL f. Gk nuktalops f. nux nuktos night +alaos blind + ops eye]==========The inability to see in dim light or at night. Also callednight-blindness. [LL f. Gk nuktalops f. nux nuktos night +alaos blind + ops eye]=====[[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]]+ + ==Y Sinh==+ ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====quáng gà=====+ + + [[Category:Y Sinh]]08:41, ngày 14 tháng 5 năm 2008
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ