• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Chính sách ngu đần===== ==Từ điển Oxford== ===N.=== =====Opposition to knowledge and enlightenment.===== =====Obscurant n....)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">,&#596;bskju&#601;'r&#230;ntizm</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    14:41, ngày 6 tháng 6 năm 2008

    /,ɔbskjuə'ræntizm/

    Thông dụng

    Danh từ

    Chính sách ngu đần

    Oxford

    N.

    Opposition to knowledge and enlightenment.
    Obscurant n.obscurantist n. [obscurant f. G f. L obscurans f. obscurare:see OBSCURE]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X