-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Ngoại động từ=== =====Thẩm vấn===== ==Từ điển Oxford== ===V.tr.=== =====Examine (esp. a witness in a lawcourt) to check or extendtestim...)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">ˈkrɔsɪgˈzæmɪn</font>'''/=====- {{Phiên âm}}+ <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện --><!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ ==Thông dụng====Thông dụng==19:30, ngày 14 tháng 5 năm 2008
Tham khảo chung
- cross-examine : National Weather Service
- cross-examine : Chlorine Online
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ