• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====(y học) cách chụp tia X vú===== == Từ điển Y học== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====chụp X - quang tuyến vú===== ...)
    Dòng 25: Dòng 25:
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=mammography mammography] : Corporateinformation
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=mammography mammography] : Corporateinformation
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Y học]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Y học]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
     +
     +
    ==Y Sinh==
     +
    ===Nghĩa chuyên ngành===
     +
    =====Chụp X-quang tuyến vú=====
     +
     +
     +
    [[Category:Y Sinh]]

    08:40, ngày 14 tháng 5 năm 2008

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    (y học) cách chụp tia X vú

    Y học

    Nghĩa chuyên ngành

    chụp X - quang tuyến vú

    Oxford

    N.

    Med. an X-ray technique of diagnosing and locatingabnormalities (esp. tumours) of the breasts. [MAMMA(2) +-GRAPHY]

    Tham khảo chung

    Y Sinh

    Nghĩa chuyên ngành

    Chụp X-quang tuyến vú

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X