• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Chứng đau lưng===== ==Từ điển Oxford== ===N.=== =====A (usu. prolonged) pain in one's back.===== [[Category:T...)
    (đóng góp từ Backache tại CĐ Kythuatđóng góp từ Backache tại CĐ Kinhte)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">'bækeik</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 16: Dòng 15:
    =====A (usu. prolonged) pain in one's back.=====
    =====A (usu. prolonged) pain in one's back.=====
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +
     
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]]
     +
    [[Thể_loại:Từ điển Oxford]]

    15:15, ngày 6 tháng 6 năm 2008

    /'bækeik/

    Thông dụng

    Danh từ

    Chứng đau lưng

    Oxford

    N.

    A (usu. prolonged) pain in one's back.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X