• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Ngoại động từ=== =====Nạm vàng, nạm bạc (vào kim loại)===== ==Từ điển Oxford== ===V., n., & adj.=== =====V.tr. decorate (metal, e...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">,dæmə'si:n</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    08:17, ngày 7 tháng 6 năm 2008

    /,dæmə'si:n/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Nạm vàng, nạm bạc (vào kim loại)

    Oxford

    V., n., & adj.

    V.tr. decorate (metal, esp. iron or steel) byetching or inlaying esp. with gold or silver, or with a wateredpattern produced in welding.
    N. a design or article producedin this way.
    Adj. of, relating to, or produced by thisprocess. [Damascene of Damascus, f. L Damascenus f. GkDamaskenos]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X