-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: == Từ điển Xây dựng== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====đài cọc gỗ===== =====sự lát gỗ===== =====sự ốp gỗ===== =====thiết bị chống lò===== == Từ ...)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">´timbəriη</font>'''/=====- | __TOC__+ === Xây dựng===- |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + - == Xây dựng==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====đài cọc gỗ==========đài cọc gỗ=====Dòng 15: Dòng 7: =====sự ốp gỗ==========sự ốp gỗ=====- =====thiết bị chống lò=====+ =====thiết bị chống lò=====- + === Kỹ thuật chung ===- == Kỹ thuật chung==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====cốp pha==========cốp pha=====21:36, ngày 7 tháng 7 năm 2008
Kỹ thuật chung
kết cấu gỗ
Giải thích EN: Structural work formed from timbers. Also, timberwork..
Giải thích VN: Một công trình xây dựng hình thành từ các vật liệu gỗ. Tham khảo: TIMBERWORK.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ