• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Ngon, đầy hương vị===== ::a tasty dish ::một món ngon == Từ điển Kinh tế == ===Nghĩa chuyên ngành=== ...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">'teisti</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->

    09:59, ngày 14 tháng 6 năm 2008

    /'teisti/

    Thông dụng

    Tính từ

    Ngon, đầy hương vị
    a tasty dish
    một món ngon

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    ngon

    Nguồn khác

    • tasty : Corporateinformation

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.

    Delicious, delectable, luscious, flavorous, flavoursome,flavourful, savoury, toothsome, palatable, appetizing, sapid,mouth-watering, ambrosial, Colloq yummy, scrumptious: Theyserve a very tasty curry at that Indian restaurant.

    Oxford

    Adj.

    (tastier, tastiest) (of food) pleasing in flavour;appetizing.
    Tastily adv. tastiness n.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X