• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Ngoại động từ=== =====Làm nhơ bẩn, làm nhơ nhuốc (nghĩa đen) & (nghĩa bóng)===== ==Từ điển Oxford== ===V.tr.=== =====Poet.=====...)
    (Từ điển thông dụng)
    Dòng 11: Dòng 11:
    =====Làm nhơ bẩn, làm nhơ nhuốc (nghĩa đen) & (nghĩa bóng)=====
    =====Làm nhơ bẩn, làm nhơ nhuốc (nghĩa đen) & (nghĩa bóng)=====
     +
    ===hình thái từ===
     +
    * V_ed : [[befouled]]
     +
    * V_ing : [[befouling]]
    == Oxford==
    == Oxford==

    11:44, ngày 13 tháng 12 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Làm nhơ bẩn, làm nhơ nhuốc (nghĩa đen) & (nghĩa bóng)

    hình thái từ

    Oxford

    V.tr.

    Poet.
    Make foul or dirty.
    Degrade; defile (befouledher name).

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X