• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Nội động từ=== =====Thoát ra chỗ rộng===== =====Chảy ra (sông)===== =====(quân sự) ra khỏi đường hẻm, ra khỏi rừng sâu==...)
    (Từ điển thông dụng)
    Dòng 15: Dòng 15:
    =====(quân sự) ra khỏi đường hẻm, ra khỏi rừng sâu=====
    =====(quân sự) ra khỏi đường hẻm, ra khỏi rừng sâu=====
     +
    ===hình thái từ===
     +
    *Ved: [[debouched]]
     +
    *Ving: [[debouching]]
    == Oxford==
    == Oxford==

    14:58, ngày 22 tháng 12 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Nội động từ

    Thoát ra chỗ rộng
    Chảy ra (sông)
    (quân sự) ra khỏi đường hẻm, ra khỏi rừng sâu

    hình thái từ

    Oxford

    V.intr.

    (of troops or a stream) issue from a ravine, wood,etc., into open ground.
    (often foll. by into) (of a river,road, etc.) merge into a larger body or area.
    Debouchment n.[F d‚boucher (as DE-, bouche mouth)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X