• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Nội động từ=== =====Ở qua mùa dông, qua đông===== ==Từ điển Oxford== ===V.=== =====Intr. (usu. foll. by at, in) spend the winter.====...)
    (Từ điển thông dụng)
    Dòng 11: Dòng 11:
    =====Ở qua mùa dông, qua đông=====
    =====Ở qua mùa dông, qua đông=====
     +
     +
    ===Hình thái từ===
     +
    *Ved : [[Overwintered]]
     +
    *Ving: [[Overwintering]]
    == Oxford==
    == Oxford==

    23:52, ngày 25 tháng 12 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Nội động từ

    Ở qua mùa dông, qua đông

    Hình thái từ

    Oxford

    V.

    Intr. (usu. foll. by at, in) spend the winter.
    Intr.(of insects, fungi, etc.) live through the winter.
    Tr. keep(animals, plants, etc.) alive through the winter.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X