• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== Cách viết khác blaeberry ===Danh từ=== =====(thực vật học) cây việt quất===== =====Quả việt quất===== ==Từ điển Oxford== ...)
    (Oxford)
    Dòng 25: Dòng 25:
    =====Any of various shrubs of the genusVaccinium having dark blue berries. [orig. uncert.: cf. Da.b”lleb‘r]=====
    =====Any of various shrubs of the genusVaccinium having dark blue berries. [orig. uncert.: cf. Da.b”lleb‘r]=====
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]]
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]]
     +
    == Tham khảo chung ==
     +
     +
    *[http://www.dorlands.com/wsearch.jsp?searchtype=words&searchterm=Bilberry%20 bilberry] : Dorlands
     +
    *[http://www.botanical.com/botanical/mgmh/b/bilber37.html bilberry] : Botanical
     +
    [[Category: Tham khảo chung ]]

    09:55, ngày 22 tháng 1 năm 2008

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Cách viết khác blaeberry

    Danh từ

    (thực vật học) cây việt quất
    Quả việt quất

    Oxford

    N.

    (pl. -ies) 1 a hardy dwarf shrub, Vaccinium myrtillus, ofN. Europe, growing on heaths and mountains, and having reddrooping flowers and dark blue berries.
    The small blue edibleberry of this species.
    Any of various shrubs of the genusVaccinium having dark blue berries. [orig. uncert.: cf. Da.b”lleb‘r]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X