-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Ngoại động từ=== =====Giải độc===== ==Từ điển Oxford== ===V.tr.=== ====== DETOXIFY.===== =====Detoxication n. [DE- + L toxicum poiso...)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">di:'tɒksikeit</font>'''/=====- {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ ==Thông dụng====Thông dụng==10:46, ngày 4 tháng 6 năm 2008
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ