-
(Khác biệt giữa các bản)(→Từ điển thông dụng)
Dòng 14: Dòng 14: ::[[to]] [[demolish]] [[a]] [[doctrine]]::[[to]] [[demolish]] [[a]] [[doctrine]]::đánh đổ một học thuyết::đánh đổ một học thuyết+ ===hình thái từ===+ *Ved: [[demolished]]+ *Ving: [[demolishing]]== Xây dựng==== Xây dựng==15:25, ngày 22 tháng 12 năm 2007
Đồng nghĩa Tiếng Anh
V.
Tear or pull down, dismantle, reduce to ruin(s), smash,pull to pieces, knock down, raze, topple, destroy, level: Thisbuilding will have to be demolished to make room for the newshopping mall. 2 destroy, end, bring to an end, make an end of,put an end to, devastate, terminate, annihilate, overturn,overthrow, crush, defeat, refute, disprove, dispose of,suppress, squelch, quash: With just one phrase he demolishedtheir entire argument.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ