-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Tiên phong thực hiện===== ==Từ điển Oxford== ===Adj.=== =====(of a person, policy, etc.) creating or controlling asituatio...)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/==========/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/====={{Phiên âm}}{{Phiên âm}}- <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->- ==Thông dụng====Thông dụng=====Tính từ======Tính từ===- =====Tiên phong thực hiện==========Tiên phong thực hiện=====- == Oxford==+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]- ===Adj.===+ - + - =====(of a person, policy, etc.) creating or controlling asituation by taking the initiative.=====+ - + - =====Of or relating to mentalconditioning or a habit etc. which has been learned.=====+ - + - =====Proaction n. proactively adv. proactivity n. [PRO-(2),after REACTIVE]=====+ - + - == Tham khảo chung ==+ - + - *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=proactive proactive] : National Weather Service+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=proactive proactive] : Corporateinformation+ - *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=proactive proactive] : Chlorine Online+ - Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ 20:43, ngày 21 tháng 6 năm 2009
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ