• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====(động vật học) chim xẻ núi===== ==Từ điển Oxford== ===N.=== =====The speckled finch, Fringilla montifringilla, native ...)
    (Oxford)
    Dòng 16: Dòng 16:
    =====The speckled finch, Fringilla montifringilla, native tonorthern Eurasia, the male having a distinctive red breast. [GBr„mling f. WG (cf. BRAMBLE)]=====
    =====The speckled finch, Fringilla montifringilla, native tonorthern Eurasia, the male having a distinctive red breast. [GBr„mling f. WG (cf. BRAMBLE)]=====
     +
    == Tham khảo chung ==
     +
     +
    *[http://www.birdsofbritain.co.uk/bird-guide/brambling.asp brambling] : Birdsofbritain
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]]
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]]
     +
    [[Category: Tham khảo chung ]]

    03:36, ngày 23 tháng 1 năm 2008

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    (động vật học) chim xẻ núi

    Oxford

    N.

    The speckled finch, Fringilla montifringilla, native tonorthern Eurasia, the male having a distinctive red breast. [GBr„mling f. WG (cf. BRAMBLE)]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X