• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====(động vật học) chim sẻ ức đỏ===== =====Hàng rào có hố đằng sau (cho ngựa đua nhảy qua)===== ==Từ điển...)
    (Oxford)
    Dòng 19: Dòng 19:
    =====A finch, Pyrrhula pyrrhula, with a short stout beak andbright plumage.=====
    =====A finch, Pyrrhula pyrrhula, with a short stout beak andbright plumage.=====
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]]
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]]
     +
    == Tham khảo chung ==
     +
     +
    *[http://www.birdsofbritain.co.uk/bird-guide/bullfinch.asp bullfinch ] : Birdsofbritain
     +
    [[Category: Tham khảo chung ]]

    03:48, ngày 23 tháng 1 năm 2008

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    (động vật học) chim sẻ ức đỏ
    Hàng rào có hố đằng sau (cho ngựa đua nhảy qua)

    Oxford

    N.

    A finch, Pyrrhula pyrrhula, with a short stout beak andbright plumage.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X