• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Ngoại động từ=== =====Thảo luận, bàn cãi, tranh luận===== =====Ăn uống ngon lành thích thú===== ==Từ điển đồng nghĩa Ti...)
    (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">dis'kΛs</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    23:15, ngày 17 tháng 12 năm 2007

    /dis'kΛs/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Thảo luận, bàn cãi, tranh luận
    Ăn uống ngon lành thích thú

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    V.

    Converse about, talk over or about, chat about, deliberate(over), review, examine, consult on; debate, argue, thrash out:We discussed the problem but came to no conclusion.

    Oxford

    V.tr.

    Hold a conversation about (discussed their holidays).2 examine by argument, esp. written; debate.
    Discussable adj.discussant n. discusser n. discussible adj. [ME f. Ldiscutere discuss- disperse (as DIS-, quatere shake)]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X