• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sự đau đớn, sự nhức nhối; nỗi đau khổ (về tinh thần, thể xác)===== ===Nội độn...)
    (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">sma:t</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    15:03, ngày 7 tháng 12 năm 2007

    /sma:t/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự đau đớn, sự nhức nhối; nỗi đau khổ (về tinh thần, thể xác)

    Nội động từ

    Đau đớn, nhức nhối, đau khổ
    finger smart
    ngón tay đau nhức
    smoke makes eyes smart
    khói làm nhức mắt
    to smart for
    bị trừng phạt vì, chịu những hậu quả của

    Tính từ

    Mạnh, ác liệt (về một cú đánh)
    to have a smart skirmish
    có một cuộc chạm trán ác liệt
    Mạnh, gây gắt (lời phê bình)
    Mau lẹ, nhanh
    to go off at a smart pace
    bước đi nhanh
    to have a smart box on the ear
    bị một cái bạt tai nên thân, bị một cái tát điếng người
    (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) khéo léo, tài tình, tỏ ra có trí thông minh
    a smart talker
    người nói chuyện khéo
    a smart invention
    phát minh tài tình
    Nhanh trí; tinh ranh, láu
    a smart officer
    sĩ quan nhanh trí
    smart dealing
    lối chơi láu cá
    Thanh nhã, lịch sự, bảnh bao, gọn gàng
    smart clothes
    quần áo lịch sự
    a smart hat
    một cái mũ lịch sự
    Diện, đúng mốt, lịch sự, sang trọng
    smart people
    dân ăn diện
    the smart set
    dáng dấp sang trọng
    to look quite smart
    trông thật là sang trọng

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    khôn
    ranh ma
    tinh khôn

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    linh lợi

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.

    Intelligent, clever, bright, brilliant, quick-witted,sharp, acute, astute, capable, adept, apt, quick, ingenious:Emily is one of the smartest children in the class.
    Canny,perspicacious, perceptive, percipient, discerning,knowledgeable, au fait, well-educated, well-read, erudite,learned, well-versed, aware, shrewd, streetwise, Slang hip,tuned in, US savvy: Brendan is smart enough to avoid trouble.3 elegant, chic, fashionable, stylish, modish, … la mode,well-groomed, trim, neat, dapper, spruce, soign‚(e), Colloqsnappy, natty: You must admit that both Della and Paul aresmart dressers.
    Pert, pointed, saucy, witty, nimble-witted,poignant, trenchant, effective: I wish he would stop makingsmart remarks when I am trying to explain something. 5 brisk,vigorous, animated, active, energetic, spirited, lively; quick,alert, jaunty, perky, breezy: The enemy launched a smartcounter-attack at dawn. He set off down the road at a smartpace. 6 quick, swift, stiff, smarting, stinging, sharp, severe:The mugger gave him a smart blow on the back of the neck.
    V.
    Sting, hurt, pinch, pain, ache, tingle, prickle, burn,throb, stab, pierce: The antiseptic may smart a bit when it isput on the cut. The smoky atmosphere made her eyes smart.
    N.
    Injury, harm, pain, pang, twinge, affliction, suffering,smarting: For years he silently endured the smart of hiscolleagues' ridicule.

    Oxford

    Alecn. (also aleck, alick) colloq. a person displayingostentatious or smug cleverness.

    Smart-alecky adj. [SMART +Alec, dimin. of the name Alexander]

    Tham khảo chung

    • smart : National Weather Service
    • smart : Corporateinformation
    • smart : Chlorine Online
    • smart : semiconductorglossary

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X