• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Giống con cua===== =====(y học) dạng ung thư===== ===Danh từ=== =====(động vật học) giáp xác thuộc họ cua=====...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">'kæηkrɔid</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    08:24, ngày 9 tháng 6 năm 2008

    /'kæηkrɔid/

    Thông dụng

    Tính từ

    Giống con cua
    (y học) dạng ung thư

    Danh từ

    (động vật học) giáp xác thuộc họ cua
    (y học) u dạng ung thư

    Oxford

    Adj. & n.

    Adj.
    Crablike.
    Resembling cancer.
    N. adisease resembling cancer.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X