• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Phó từ=== =====Từng cơn từng hồi, không liên tục===== == Từ điển Kỹ thuật chung == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====không liên ...)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    Dòng 14: Dòng 12:
    == Kỹ thuật chung ==
    == Kỹ thuật chung ==
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    -
    =====không liên tục=====
    +
    =====không liên tục=====
    ::[[intermittently]] [[working]] [[equipment]]
    ::[[intermittently]] [[working]] [[equipment]]
    ::thiết bị làm không liên tục
    ::thiết bị làm không liên tục
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
     
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=intermittently intermittently] : National Weather Service
    +
    =====adverb=====
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=intermittently intermittently] : Chlorine Online
    +
    :[[betimes]] , [[occasionally]] , [[periodically]] , [[sometimes]] , [[sporadically]]
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]

    09:15, ngày 31 tháng 1 năm 2009


    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Phó từ

    Từng cơn từng hồi, không liên tục

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    không liên tục
    intermittently working equipment
    thiết bị làm không liên tục

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X