• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== Xem decarbonate == Từ điển Vật lý== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====khử muội than===== == Từ điển Kỹ thuật chung == ===Nghĩa c...)
    (Từ điển thông dụng)
    Dòng 9: Dòng 9:
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Xem [[decarbonate]]
    Xem [[decarbonate]]
     +
    ===hình thái từ===
     +
    *Ved: [[decarbonazed]]
     +
    *Ving: [[decarbonazing]]
    == Vật lý==
    == Vật lý==

    15:08, ngày 22 tháng 12 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Xem decarbonate

    hình thái từ

    Vật lý

    Nghĩa chuyên ngành

    khử muội than

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    khử các bon
    khử cacbon
    loại cacbon

    Oxford

    V.tr.

    (also -ise) remove carbon or carbonaceous deposits from(an internal-combustion engine etc.).
    Decarbonization n.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X